Thực đơn
Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3) Bảng EHuấn luyện viên : Said Seýidow
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Batyr Babaýew | 21 tháng 8, 1991 (30 tuổi) | 1 | 0 | Nebitçi | |
1TM | Rasul Çaryýew | 30 tháng 9, 1999 (22 tuổi) | 2 | 0 | Ahal | |
1TM | Dovletmukhammed Dzhallov | Unknown | 0 | 0 | Altyn Asyr | |
2HV | Güýçmyrat Annagulyýew | 10 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 7 | 2 | Altyn Asyr | |
2HV | Zafar Babajanow | 9 tháng 2, 1987 (35 tuổi) | 12 | 1 | Altyn Asyr | |
2HV | Gurbangeldi Batyrow | 28 tháng 7, 1988 (33 tuổi) | 12 | 1 | Altyn Asyr | |
2HV | Mekan Saparow | 22 tháng 4, 1994 (28 tuổi) | 29 | 1 | Altyn Asyr | |
3TV | Myrat Annaýew | 6 tháng 5, 1993 (29 tuổi) | 7 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Ahmet Ataýew | 19 tháng 9, 1990 (31 tuổi) | 28 | 1 | Altyn Asyr | |
3TV | Welmyrat Ballakow | 4 tháng 4, 1999 (23 tuổi) | 2 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Begmyrat Baýow | 5 tháng 7, 1998 (23 tuổi) | 0 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Vezirgeldy Ilyasov | 18 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 9 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Rovshengeldy Khalmammedov | 19 tháng 6, 1995 (26 tuổi) | 2 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Begençmyrat Myradow | 9 tháng 8, 2001 (20 tuổi) | 2 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Berdimurad Rezhebov | 19 tháng 6, 1995 (26 tuổi) | 2 | 0 | Altyn Asyr | |
3TV | Yhlas Saparmammedov | 25 tháng 2, 1997 (25 tuổi) | 2 | 0 | Köpetdag Aşgabat | |
3TV | Ilýa Tamurkin | 9 tháng 5, 1989 (33 tuổi) | 11 | 0 | Ahal | |
3TV | Furkat Tursunow | 5 tháng 2, 1991 (31 tuổi) | 3 | 0 | Altyn Asyr | |
4TĐ | Arslanmyrat Amanow | 28 tháng 3, 1990 (32 tuổi) | 49 | 13 | Ahal | |
4TĐ | Altymyrat Annadurdyýew | 13 tháng 4, 1993 (29 tuổi) | 22 | 7 | Altyn Asyr | |
4TĐ | Rahman Myratberdiýew | 31 tháng 10, 2001 (20 tuổi) | 2 | 0 | Altyn Asyr | |
4TĐ | Elman Tagaýew | 2 tháng 6, 1989 (33 tuổi) | 8 | 1 | Ahal | |
4TĐ | Mihail Titow | 18 tháng 10, 1997 (24 tuổi) | 7 | 1 | Altyn Asyr |
Huấn luyện viên : Kim Pan-gon
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Farizal Marlias | 29 tháng 6, 1986 (35 tuổi) | 50 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
1TM | Khairulazhan Khalid | 7 tháng 11, 1989 (32 tuổi) | 14 | 0 | Selangor | |
1TM | Kalamullah Al-Hafiz | 30 tháng 7, 1995 (26 tuổi) | 0 | 0 | Petaling Jaya City | |
1TM | Syihan Hazmi | 26 tháng 2, 1996 (26 tuổi) | 0 | 0 | Negeri Sembilan | |
2HV | Shahrul Saad | 8 tháng 7, 1993 (28 tuổi) | 45 | 5 | Johor Darul Ta'zim | |
2HV | Matthew Davies | 7 tháng 2, 1995 (27 tuổi) | 33 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
2HV | Syahmi Safari | 5 tháng 2, 1998 (24 tuổi) | 18 | 1 | Johor Darul Ta'zim | |
2HV | La'Vere Corbin-Ong | 22 tháng 4, 1991 (31 tuổi) | 15 | 1 | Johor Darul Ta'zim | |
2HV | Junior Eldstål | 16 tháng 9, 1991 (30 tuổi) | 15 | 1 | Chonburi | |
2HV | Dominic Tan | 12 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 8 | 0 | Sabah | |
2HV | Dion Cools | 4 tháng 6, 1996 (26 tuổi) | 6 | 0 | Zulte Waregem | |
2HV | Khuzaimi Piee | 11 tháng 11, 1993 (28 tuổi) | 2 | 0 | Negeri Sembilan | |
2HV | Khair Jones | 29 tháng 9, 1989 (32 tuổi) | 4 | 1 | Negeri Sembilan | |
2HV | Shahrul Nizam | 25 tháng 5, 1998 (24 tuổi) | 0 | 0 | Terengganu | |
3TV | Safiq Rahim | 5 tháng 7, 1987 (34 tuổi) | 77 | 15 | Johor Darul Ta'zim | |
3TV | Syamer Kutty Abba | 1 tháng 11, 1997 (24 tuổi) | 24 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
3TV | Nor Azam Azih | 3 tháng 1, 1995 (27 tuổi) | 17 | 0 | Sri Pahang | |
3TV | Nazmi Faiz Mansor | 16 tháng 8, 1994 (27 tuổi) | 12 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
3TV | Kogileswaran Raj | 21 tháng 9, 1998 (23 tuổi) | 8 | 2 | Petaling Jaya City | |
3TV | Liridon Krasniqi | 1 tháng 1, 1992 (30 tuổi) | 6 | 1 | Odisha | |
3TV | Mohd Afiq Fazail | 29 tháng 9, 1994 (27 tuổi) | 4 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Norshahrul Idlan | 8 tháng 6, 1986 (36 tuổi) | 80 | 14 | Melaka United | |
4TĐ | Safawi Rasid | 5 tháng 3, 1997 (25 tuổi) | 37 | 15 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Akhyar Rashid | 1 tháng 5, 1999 (23 tuổi) | 28 | 7 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Syafiq Ahmad | 28 tháng 6, 1995 (26 tuổi) | 24 | 8 | Kedah Darul Aman | |
4TĐ | Mohamadou Sumareh | 20 tháng 9, 1994 (27 tuổi) | 24 | 6 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Guilherme de Paula | 9 tháng 11, 1986 (35 tuổi) | 9 | 1 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Darren Lok | 18 tháng 9, 1991 (30 tuổi) | 9 | 1 | Petaling Jaya City | |
4TĐ | Arif Aiman Hanapi | 4 tháng 5, 2002 (20 tuổi) | 9 | 0 | Johor Darul Ta'zim | |
4TĐ | Faisal Halim | 7 tháng 1, 1998 (24 tuổi) | 5 | 0 | Terengganu |
Thực đơn
Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3) Bảng ELiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia ArgentinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội hình tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 (Vòng 3)